Danh sách các trạm bơm thuộc công ty quản lý

Chủ nhật - 15/07/2018 06:08
  BẢNG TỔNG HỢP HIỆN TRẠNG TRẠM BƠM NĂM 2018
STT Tên Trạm Bơm Năm nhận bàn giao (20..) Số lượng
máy
Loại
Máy
 Bơm
Nhiệm Vụ Công
 Suất
Động
 Cơ
(Kw)
Lưu
 lượng
 máy
(m3/h) 
Tổng Lưu Lượng Trạm (m3/h) Đường
 Kính
Ống (mm)
Số Hiệu
Vòng Bi
Ống Hút Ống Xả Bi Bơm Bi Động Cơ
I Miền Thượng                      
1 Thượng 10 3 Ly tâm Tưới/Tiêu 33 1200 3600 350 350 6309/6409 6314x2
2 Chiếu Oan 10 1 Ly tâm Tưới   20 540 540 300 300 6307/6407 6312x2
3 Đông Hạ 10 2 T. xiên Tiêu 33 1800 3600   450 6313x3 6314x2
1 Hỗn lưu 33 1200 1200 350 350   6314x2
4 Vân Tập 10 1 Ly tâm Tưới/Tiêu 33 1200 1200 300 300 6309/6409 6314x2
5 Tân Lập 10 4 T. đứng Tưới/Tiêu 37 2500 10000   500 6313/30313 6312/6314
6 Chiều (Vạng) 10 1 Hỗn lưu Tưới/Tiêu 33 1200 1200 350 350   6314x2
1 T. xiên 33 1800 1800   450 6313x3 6314x2
7 Tây Hạ 10 2 T. xiên Tưới/Tiêu 33 1800 3600   450 6313x3 6314x2
8 B13 10 1 T. xiên Tưới/Tiêu 33 1800 1800   450 6313x3 6314x2
9 Bối La 10 1 Ly tâm Tưới/Tiêu 33 1200 1200 300 300 6309/6409 6314x2
10 Hố Mìn 10 1 Ly tâm Tưới/Tiêu 22 540 540 250 250    
11 Châu Bạc 10 1 Ly tâm Tưới   33 1200 1200 300 300   6314x2
1 Ly tâm 20 540 540 250 250   6312x2
12 Thiện Vịnh 10 1 Ly tâm Tưới   14 540 540 250 250    
13 Thông Khê 10 1 Ly tâm Tưới/Tiêu 30 1200 1200 300 300   6314x2
1 Ly tâm 20 540 540 250 250   6312x2
14 Đào 10 1 Ly tâm Tưới/Tiêu 20 540 540 300 300 6309/6409 6312x2
15 Lại Xá 10 1 Ly tâm Tưới/Tiêu 20 540 540 300 300   6312x2
16 Lời 10 1 T. đứng Tưới/Tiêu 33 2500 2500   450   6314x2
17 B15b 10 1 Ly tâm Tưới   20 540 540 300 250 6307/6407 6312x2
18 Liên Xương 10 1 Ly tâm Tưới   33 1200 1200 300 300 6309/6409 6314x2
II Trình Xuyên                      
1 H10a 10 1 T. đứng Tưới/tiêu 37 2500 2500   450 6313/30313 6313/6314
2 Đông Linh 13 1 T. xiên Tưới 20 500 500   250 6308x3  
3 Thượng Linh 10 1 T. đứng Tưới 22 1200 1200   350    
4 Thiện An 13 1 Ly tâm Tưới/tiêu 22 1000 1000 300 300 6409/6309  
5 Ba Bờ 10 2 Ly tâm Tưới 33 1200 2400 350 350 6409/6309 6314x2
6 Lạc Thiện 13 1 Ly tâm Tưới/tiêu 22 1000 1000 350 350 6409/6309  
7 Sau Hậu 13 1 T. xiên Tưới/tiêu 20 540 540   250 6308x3  
8 Bà Lạc 10 2 T. Đứng Tưới/tiêu 37 2500 5000   450 6313/30313 6315/6314
                  6315/6314
9 Cồn Dưa 10 1 Ly tâm Tưới 22 700 700 300 300    
III Đập Môi                      
1 Đập Môi   7 T.Đứng Tưới/Tiêu 37 2500 17500   500 30313x2 6314/6312
2 Bắc Nghĩa 10 1 T.Đứng Tưới/Tiêu 33 2000 2000   350 6312x3 6314x2
3 Nam Nghĩa 10 1 T.Đứng Tưới/Tiêu 37 2000 2000   400 6312x3 6314/6313
4 S21 10 2 Ly tâm Tưới/Tiêu 33 1400 2800 350 350 6309/6409 6314x2
1 Ly tâm Tưới/Tiêu 33 1000 1000 300 300 6309/6409 6314x2
5 S21b 10 1 T. Ngang Tưới/Tiêu 22 1000 1000 300 300 6312x2 6312x2
    1 Ly tâm Tưới/Tiêu 22 540 540 250 250 6308x2 6312x2
6 Cầu Đá 10 2 T.Đứng Tưới/Tiêu 33 2000 4000   450 6312/30312 6314x2
7 Chợ Mới 10 1 Hỗn lưu Tưới/Tiêu 33 1000 1000 350 350 6409/6410 6314x2
8 Ngõ Quan 10 1 Ly tâm Tưới 22 540 540 250 250 6307/6407 6312x2
9 Cầu Mái 10 1 T. Ngang Tưới 22 540 540 300 300 6312x2 6312x2
10 T12   2 Ly tâm Tiêu 30 1000 2000 350 350 6309/6409 6313/6314
IV Vực Hầu                      
1 Vực Hầu   7 T. Đứng Tưới/Tiêu 37 2500 17500   500 30313x2 6313/6314
2 Phong Cốc 10 1 Ly tâm Tưới 20 540 540 250 250 6307/6407 6312x2
3 Đống Lương 10 1 Ly tâm Tưới/Tiêu 20 540 540 300 300 6307/6407 6312x2
4 Việt An 10 2 Ly tâm Tưới/Tiêu 33 1000 2000 300 300 6309/6409 6314x2
5 Trại Dầu 10 1 Ly tâm Tưới/Tiêu 20 540 540 300 300 6307/6407 6312x2
6 Thọ Trường 10 1 Ly tâm Tưới/Tiêu 20 540 540 300 250 6307/6407 6312x2
7 Thà La 10 1 Ly tâm Tưới 15 540 1080 250 250 6307/6407 6310x2
1 Ly tâm 15 540 250 250 6309/6308  
8 Nhị Thôn 10 1 Ly tâm Tưới 15 540 540 250 250 6307/6407  
V Tam Thanh                      
1 Ba Xã 10 1 Ly tâm Tưới/Tiêu 33 1000 1000 300 300 6309/6409 6314x2
2 Vĩnh Lại (Si) 10 1 Ly tâm Tưới/Tiêu 33 1000 1000 300 300 6309/6409 6314x2
3 Đại Lại 10 1 Ly tâm Tưới/Tiêu 33 1000 1000 300 300 6309/6409 6314x2
4 Tiên Hào 10 1 Ly tâm Tưới/Tiêu 33 1000 1000 300 300 6309/6409 6314x2
5 Hòa Bình 10 1 Ly tâm Tưới/Tiêu 33 1000 1000 300 300 6309/6409 6314x2
6 Hồ Sen 10 1 Ly tâm Tưới/Tiêu 33 1800 1800 400 350 6312x2 6314x2
7 Thôn Tiền 17 1 T. Xiên Tiêu 33 1800 1800   400 6312x3 6314x2
8 Phú Thứ 17 1 T. Xiên Tiêu 37 2500 2500   450 6313x3 6313/6314
9 Đồng Vạc 17 1 T. Xiên Tiêu 20 840 840   300 6311x3 6312x2
10 Quảng Cư 10 2 T. Xiên Tiêu 37 1800 3600   400 6313x3 6313/6314
11 Lê Xá 10 2 T. Xiên Tiêu 33 1800 3600   450    
VI Miền Trung                      
1 Lương Mỹ 10 1 T.Ngang  Tưới/Tiêu  33  1.000      1.000  300 300 6312x2 6314x2
1 T.Ngang 20  1.000      1.000  300 300 6311 6312x2
2 Tiên Trưởng 10 1 T. đứng Tưới/Tiêu 37  2.000      2.000   400 6312/30312 6313/6314
3 Thị Thôn 10 1 Ly Tâm  Tưới  33  1.000      1.000  300 300   6314x2
4 Đồng Lạc
(Hợp Hưng)
10 1 T. đứng  Tưới/Tiêu  37  2.500      2.500   500 30312x2 6313/6314
1 T. đứng 33  2.500      2.500   450 30312x2 6314x2
4 T.Ngang 33  1800x4       7.200  400 400 6312  
5 Thành Gang 10 1 T.Ngang Tưới/Tiêu 20  1.000      1.000  300 300 6311x3 6312x2
1 T.Ngang Tưới/Tiêu 22  1.000      1.000  300 300 6311x3  
6 Hình Nhân 10 2 Ly Tâm Tưới/Tiêu 33  1800x2       3.600  400 400 6312x2 6314x2
7 Thám Hòa 10 1 T. Xn  Tưới  37  1.000      1.000   300   6314/6313
8 Đồng Huyên 10 2 Ly Tâm Tưới/Tiêu 33  1400x2       2.800  350 350 6309,6409 6314x2
9 Cửa Vườn 10 1 Ly Tâm  Tưới  20     540         540  250 250 6307/6407 6312x2
10 Cát Cự 10 1 Ly Tâm  Tưới  37  1.000      1.000 300 300 6309/6409  
11 Bên Đồng 10 1 Ly Tâm Tưới/Tiêu 33  1.000      1.000 300 300 6309/6409 6314x2
12 Đồng Lạc      (Tân An) 10 2 T. đứng Tưới/Tiêu 37  2500x2       5.000   500   6314x2
13 Cát Hậu 10 1 Ly Tâm  Tưới  20  1.000      1.000  300 300 6307/6407 6312x2
14 Nội Dưa 10 1 Ly Tâm  Tưới  20     540         540  250 250   6312x2
15 Đồng Sõ 10 1 Ly Tâm  Tưới  33  1.000      1.000  300 300   6314x2
16 Chùa Quỳnh 10 1 T. Đứng  Tưới  37  2.500      2.500   500   6313/6314
17 Đường 12
(Q. Trung)
10 1 Ly Tâm  Tưới  30  1.000      1.000  300 300 6309/6409 6314
18 Bắc Nọng 10 1 Ly Tâm Tưới/Tiêu 33  1.000      1.000  300 300 6309/6409 6314x2
19 Đồng Trường 10 1 Ly Tâm Tưới/Tiêu 33  1.000      1.000  350 300 6309/6409 6314x2
20 Phạm 10 1 T. đứng Tưới/Tiêu 33  1.800      1.800   500 30314/6314 6314x2
21 Bái 10 1 T. đứng Tưới/Tiêu 33  1.800      1.800   400 30312 6314x2
1 T. đứng Tưới/Tiêu 20  1.000      1.000   300   6312x2
22 Đường 12
(T. Thành)
10 1 Ly Tâm Tưới/Tiêu 33  1.200      1.200  350 350   6314x2
23 Chùa Đầu 10 1 Ly Tâm  Tưới  22  1.000      1.000  300 300 6309/6409 6312
24 Quế 10 1 T. Xiên  Tưới  33  1.800      1.800  450 450   6314x2
25 Chinh 10 1 Ly Tâm  Tưới/Tiêu  22  1.000      1.000  300 300 6309/6409 6312
26 Đồng Kênh 10 1 Ly Tâm  Tưới  20  1.000      1.000  300 300 6309/6409 6312x2
27 Đồng Năng 13 1 Ly Tâm  Tưới/Tiêu  33  1.000      1.000  300 300 6309/6409 6314x2
28 Đồng Ngoài 10 2 T. Đứng  Tưới/Tiêu  37  2.500      5.000   450 6312/30312  
VII  Đế                      
1 Đế   3 T.Ngang  Tưới/Tiêu  33  1.800      5.400  400 400 6312x2 6314x2
2 Cửa Đền 10 1 Ly Tâm  Tưới  30  1.000      1.000  300 300 6309/6409 6313/6312
3 Trại Từ 10 1 Ly Tâm  Tưới  30  1.000      1.000  300 300 6309/6409 6313/6312
4 Sa Trung 10 2 Ly Tâm  Tưới  33  1.400      2.800  350 350 6309/6409 6314x2 2314,?
5 Ông Vị 10 2 T. đứng  Tưới/Tiêu  37 2500 5000   500 6313/30313 6314/6315
2 Ly Tâm  Tưới/Tiêu  33 1400 2800 350 350 6309/6409 6314x2
  Tổng TB: 89   141          208.580        
 Từ khóa: danh sách, công ty

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 2 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Thống kê truy cập
  •  Đang truy cập19
  •  Hôm nay958
  •  Tháng hiện tại56,955
  •  Tổng lượt truy cập2,341,128
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây